Home / Khoa học / đề thi giáo dục công dân thpt quốc gia 2020 Đề thi giáo dục công dân thpt quốc gia 2020 29/07/2022 Bộ đề thi giỏi nghiệp THPT đất nước môn giáo dục đào tạo công dân đã bao tất cả 24 mã đề thi, trường đoản cú 301 mang đến 324. Chính vì vậy, để giúp đỡ cho các bạn học sinh hoàn toàn có thể dễ dàng dà rà soát lại đáp án bài xích thi và xem tôi đã đúng được bao nhiêu câu, thì bây giờ hcdnn.com ra mắt bài viết Đáp án đề thi THPT non sông 2022 môn GDCD, xin mời chúng ta cùng tham khảo.Bạn đang xem: Đề thi giáo dục công dân thpt quốc gia 2020Đáp án GDCD THPT tổ quốc 2022 của bộ GD&ĐTĐáp án môn GDCD thi THPT đất nước 2022Đáp án môn giáo dục và đào tạo công dân - Mã đề 30181.D82.A83.D84.B85.C86.A87.C88.C89.D90.A91.B92.D93.D94.A95.B96.B97.B98.C99.A100.A101.C102.D103.A104.A105.C106.B107.D108.D109.B110.C111.B112.C113.D114.C115.A116.D117.D118.B119.B120.CĐáp án môn giáo dục và đào tạo công dân - Mã đề 30281.C82.C83.A84.A85.B86.D87.A88.D89.D90.C91.A92.C93.C94.A95.D96.B97.B98.D99.D100.C101.C102.D103.B104.D105.A106.A107.B108.C109.C110.B111.C112.A113.D114.D115.C116.C117.A118.B119.D120.BĐáp án môn giáo dục đào tạo công dân - Mã đề 30381. B82. A83. D84. B85. A86. D87. D88. D89. A90. A91. C92. B93. D94. D95. D96. C97. B98. D99. D100. B101. C102. C103. C104. D105. B106. B107. B108. C109. C110. C111. D112. C113. D114. B115. C116. C117. C118. C119. B120. BĐáp án môn giáo dục đào tạo công dân - Mã đề 30481.D82.A83.A84.B85.C86.C87.C88.D89.A90.D91.D92.C93.A94.A95.B96.A97.C98.D99.B100.A101.C102.B103.D104.C105.B106.A107.B108.A109.C110.D111.B112.C113.B114.C115.B116.A117.B118.A119.D120.AĐáp án môn giáo dục và đào tạo công dân - Mã đề 30581.B82.D83.B84.D85.C86.D87.C88.A89.B90.C91.C92.D93.C94. A95. C96.A97.C98.C99.A100.D101.D102.A103.A104.A105.D106.A107.D108.C109. C110.B111.D112.A113.A114.C115.A116.C117.A118.D119.A120.BĐáp án môn giáo dục công dân - Mã đề 30681.A82.C83.C84.B85.D86.D87.B88.C89.C90.D91.B92.D93.B94.A95.A96.B97.D98.A99.B100.A101.D102.D103.A104.A105.A106.B107.D108.B109.B110.B111.A112.B113.D114.A115.B116.B117.A118.D119.D120.DĐáp án môn giáo dục và đào tạo công dân - Mã đề 30781.A82.B83.A84.A85.D86.A87.C88.B89.C90.B91.C92.B93.A94.B95.C96.C97.A98.D99.B100.C101.A102.A103.B104.C105.A106.A107.B108.C109.D110.C111.B112.C113.D114.D115.D116.B117.C118.A119.B120.CĐáp án môn giáo dục và đào tạo công dân - Mã đề 30881. C82.C83.B84.D85.C86.B87.A88.C89.D90.A91.A92.C93.D94.C95.C96.D97.A98.B99.B100.A101.D102.A103.D104.A105.A106.B107.B108.A109.B110.B111.D112.A113.D114.B115.A116.B117.B118.A119.D120.AXem thêm: Một Số Cách Làm Mờ Vết Thâm Sẹo Thâm Đơn Giản Từ Nguyên Liệu Thiên NhiênĐáp án môn giáo dục đào tạo công dân - Mã đề 30981. D82.C83.D84.C85.B86.C87.C88.A89.C90.D91.A92.B93.B94.B95.A96.B97.D98.C99.D100.A101.B102.D103.D104.C105.B106.C107.C108.B109.D110.D111.D112.C113.D114.A115.D116.B117.B118.B119.C120.BĐáp án môn giáo dục và đào tạo công dân - Mã đề 31081.C82.D83.D84.A85.D86.B87.D88.A89.C90.D91.C92.D93.B94.B95.A96.A97.A98.D99.A100.A101.C102.A103.D104.B105.C106.C107.C108.B109.C110.B111.B112.D113.B114.C115.C116.A117.B118.C119.B120.AĐáp án môn giáo dục và đào tạo công dân - Mã đề 31181.D82.C83.A84.C85.A86.C87.A88.C89.C90.B91.C92.C93.D94.B95.B96.D97.D98.B99.D100.A101.C102.A103.A104.B105.A106.B107.D108.A109.A110.B111.D112.B113.C114.A115.D116.B117.B118.D119.D120.DĐáp án môn giáo dục và đào tạo công dân - Mã đề 31281. D82.D83.C84.A85.D86.B87.C88.D89.D90. B91. C92. C93. A94.B95.D96.B97.A98.A99.C100.A101.C102.A103.A104.C105.C106.A107.C108.C109.D110.C111.C112.D113.D114.A115.A116.C117.D118.C119.A120.DĐáp án môn giáo dục và đào tạo công dân - Mã đề 31381.C82.B83.B84.D85.C86.D87.C88.A89.A90.D91.C92.D93.A94.D95.C96.A97.A98.D99.A100.C101.C102.A103.B104.B105.D106.C107.C108.A109.B110.D111.A112.C113.B114.B115.B116.C117.A118.B119.B120.AĐáp án môn giáo dục công dân - Mã đề 31481.D82.D83.A84.B85.C86.A87.B88.D89.D90.D91.C92.A93.B94.D95.B96.B97.A98.B99.D100.C101.D102.B103.D104.A105.C106.B107.A108.C109.A110.B111.B112.C113.D114.C115.B116.C117.B118.C119.C120.DĐáp án môn giáo dục công dân - Mã đề 31581. A82.D83. C84.B85.A86.B87.A88.A89.B90.B91.A92.B93.A94.C95.C96.B97.C98.D99.D100.A101.D102.A103.B104.D105.B106.A107.B108.A109.D110.A111.D112.D113.A114.B115.B116.D117.A118.D119.C120.DĐáp án môn giáo dục công dân - Mã đề 31681. D82.B83.C84.D85.A86.A87.C88.B89.A90.A91.C92.A93.C94.B95.D96.B97.D98.B99.A100.D101.C102.A103.D104.C105.C106.C107.B108.D109.D110.B111.D112.C113.A114.B115.D116.A117.B118.C119.D120.BĐáp án môn giáo dục công dân - Mã đề 31781.A82.B83.D84.D85.C86.B87.B88.A89.D90.C91.A92.B93.B94.A95.C96.B97.B98.A99.A100.B101.A102.C103.C104.A105.C106.C107.A108.B109.D110.C111.A112.D113.C114.C115.C116.A117.D118.B119.D120.BĐáp án môn giáo dục công dân - Mã đề 31881. A82. B83. C84.A85.D86.B87.D88.C89.D90.A91.A92.B93.A94.D95.C96.C97.B98.B99.B100.A101.B102.A103.D104.A105.D106.A107.D108.B109.D110.A111.D112.B113.D114.B115.A116.B117.A118.A119.D120.AĐáp án môn giáo dục công dân - Mã đề 31981.D82.C83.C84.A85.C86.C87.D88.C89.A90.C91.B92.A93.C94.C95.A96.B97.A98.D99.B100.B101.D102.B103.B104.C105.D106.B107.C108.D109.B110.D111.D112.C113.B114.D115.B116.D117.D118.A119.D120.BĐáp án môn giáo dục đào tạo công dân - Mã đề 32081.C82.B83.C84.C85.B86.A87.D88.B89.B90.C91.B92.A93.B94.D95.B96.D97.D98.D99.B100.B101.D102.C103.C104.B105.D106.D107.A108.C109.D110.A111.C112.A113.A114.C115.A116.A117.C118.A119.D120.DĐáp án môn giáo dục và đào tạo công dân - Mã đề 32181.C82.A83.D84.C85.D86.D87.B88.C89.D90.A91.D92.B93.B94.A95.D96.C97.C98.B99.C100.B101.A102.D103.D104.C105.D106.C107.B108.C109.B110.A111.C112.B113.A114.C115.B116.A117.D118.A119.B120.AĐáp án môn giáo dục công dân - Mã đề 32281.D82.A83.A84.C85.D86.D87.C88.A89.C90.C91.C92.B93.C94.D95.B96.D97.B98.D99.A100.C101.C102.B103.B104.C105.A106.D107.A108.C109.C110.D111.B112.A113.A114.D115.B116.A117.C118.B119.A120.BĐáp án môn giáo dục đào tạo công dân - Mã đề 32381.B82.D83.C84.B85.D86.A87.C88.D89.B90.A91.C92.A93.B94.D95.A96.C97.B98.D99.A100.D101.D102.C103.C104.C105.B106.B107.A108.B109.A110.D111.B112.D113.B114.D115.A116.A117.A118.C119.A120.DĐáp án môn giáo dục đào tạo công dân - Mã đề 32481.C82.A83.B84.C85.D86.D87.B88.C89.C90.D91.B92.C93.B94.A95.B96.B97.A98.C99.B100.B101.C102.B103.A104.A105.C106.A107.A108.B109.A110.C111.A112.A113.B114.D115.C116.B117.A118.D119.A120.CĐề thi THPT giang sơn năm 2022 môn GDCD - 306